THÔNG TIN LIÊN HỆ
OLLIN S490
Tải trọng: 1.99 tấn
Chiều dài thùng: 4.35 m
Dịch vụ: 24/7 79 xưởng
Mô tả
Giới Thiệu xe Fonton Ollin S490
Ollin S490 – thế hệ mới, tải trọng 1.99 tấn, được trang bị động cơ Foton 4J28TC, công nghệ Isuzu, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Foton Ollin S490 với thiết kế cabin mới giúp không gian nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi, hệ thống khung gầm có kết cấu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành.
Ngoại thất xe Ollin S490
Thiết kế mới hiện đại, mạnh mẽ và sang trọng.
Thiết kế mới hiện đại và sang trọng, đèn pha Halogen, tích hợp dãy đèn Led ban ngày.
Gương chiếu hậu đôi, gồm gương phẳng và gương cầu lồi, cho tầm quan sát rộng.
Nội thất xe Ollin S490
Không gian rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi.
Thiết kế mới 4 chấu, điều chỉnh 4 hướng, thuận tiện cho lái xe.
Trang bị màn hình LCD, hiển thị đa thông tin.
Trang bị hệ thống điều hòa, Hệ thống âm thanh, Radio, kết nối USB, Bluetooth, giắc cắm điện.
Trang bị hệ thống điều khiển ga tự động (Cruise control), thuận tiện cho lái xe khi đi trên đường trường.
Kính cửa, khóa cửa & khóa kính chỉnh điện, dễ thao tác.
Khung gầm xe tải Ollin S490
Hệ thống phanh hiện đại, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, nâng cao hiệu quả phanh và giúp xe vận hành an toàn hơn.
Khung chassis được sơn nhúng tĩnh điện ED, gia tăng độ bền và thời gian sử dụng. Mặt trên khung chassis không có dấu ri-vê, dễ lắp đặt thùng.
Cầu trước chế tạo bằng thép đúc, cứng vững và ổn định.
Cầu sau khả năng chịu tải lớn.
Động cơ
Hộp số
Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi (sản xuất theo công nghệ Đức).
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC)
5.960 x 1.960 x 2.240 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
4.350 x 1.950 x 1.830 mm |
Chiều dài cơ sở: 3.360 mm |
Vết bánh xe trước/sau:1.590 / 1.485 mm |
Khoảng sáng gầm xe: 200 mm |
Khối lượng
Khối lượng bản thân | kg | 2.100 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
Số chỗ ngồi | 03 |
Động cơ
Tên động cơ | 4J28TC | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.771 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 110 / 3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 280 / 1.800 |
-
685,000,000 đ
-
360,000,000 đ
-
368,000,000 đ
-
310,000,000 đ
-
397,000,000 đ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.