THÔNG TIN LIÊN HỆ
FD490 ( 2,3 tấn, thùng 2,1 khối)
Tải trọng: 2.49 tấn
Thùng ben: 2.1 khối
Dịch vụ: 24/7 79 xưởng
Mô tả
Giới thiệu xe Ben FD490
Forland FD490 – xe ben nhẹ thế hệ mới. Sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội: hệ thống ben có thông số cao (25MPa) và lốp xe có đường kính tắc kê lớn, tăng khả năng tải lên đến 5.0 tấn, phù hợp chuyên chở vật liệu xây dựng trong nội ô thành phố, tại các tuyến đường vừa và nhỏ. Sản phẩm được bố trí hệ thống treo có chiều dài và chiều dày lớn, cầu sau, cầu trước, trục các đăng có diện tích mặt cắt ngang và đường kính lớn do đó nâng cao được khả năng chịu tải, giúp xe vận hành mạnh mẽ và bền bỉ hơn.
Ngoại thất
Mặt ca lăng dạng lưới tổ ong, 2 tầng, diện tích lớn giúp tản nhiệt tốt, tính thẩm mĩ cao. Logo Forland và viền được mạ crom sang trọng.
Cụm đèn chiếu sáng Halogen thẩm mĩ, cường độ chiếu sáng cao
Cụm gương chiếu hậu gồm: 2 gương chính phẳng và 4 gương cầu, tối ưu khả năng quan sát.
Tăng cường khả năng chiếu sáng trước cabin.
Cụm đèn tín hiệu sau được thiết kế mới, có khung bảo vệ xung quan hạn chế hư hỏng.
Nội thất
Được thiết kế mới, rộng rãi, an toàn và tiện nghi.
Đồng hồ táp lô hiển thị đa thông tin (Nhiệt độ nước làm mát, tốc độ xe, vòng tua máy, nhiên liệu,…).
Thiết kế mới, tay lái gật gù.
Quạt gió, Hệ thống âm thanh, Radio, có cổng USB và khe cắm thẻ nhớ.
Khung gầm
Cầu trước
Cầu sau
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4,520 x 1,700 x 2,170 mm
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 2,500 x 1,530 x 550 mm
Chiều dài cơ sở: 2,300 mm
Vết bánh xe trước/sau mm 1,340 / 1,246
Khoảng sáng gầm xe:170 mm
Kích thước Cabin (chiều rộng):1,580 mm
Kích thước khoang chở hàng: 2,500 x 1,530 x 550 (2.1m3)
Khối lượng
Khối lượng bản thân: 2,520 kg
Khối lượng chở cho phép: 2,340 kg
Khối lượng toàn bộ: 4,990 kg
Số chỗ ngồi 02
Động cơ
Tên động cơ QUANCHAI 4A1-68C40
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail)
Dung tích xi lanh cc 1,809
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 68/3.200
Mô men xoắn/ tốc độ quay N.m/(vòng/phút) 170 / 1,800
Truyền động
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hộp số 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền ih1=5,526; ih2=2,992; ih3=1,684; ih4=1,000; ih5=0,857; iR=5,052 (Hộp số phụ: ip1=1,00; ip2=1,635)
Hệ thống phanh
Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau :Phụ thuộc, nhíp lá
Lốp xe
Trước/ Sau: 6.50-15
Đặc tính
Khả năng leo dốc 43,2 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,2 m
Tốc độ tối đa 85 Km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 50L
-
417,000,000 đ
-
383,000,000 đ
-
252,000,000 đ
-
222,000,000 đ
-
367,000,000 đ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.